- Phù hợp chiếu sáng đường cao tốc, đường phố, đường đi bộ. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, cao áp thủy ngân
- Tuổi thọ lên đến 100.000 giờ và Bảo hành 5 năm
Chuyên mục: Đèn đường led
Ứng dụng | Dân dụng |
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) |
Kiểu lắp đặt | Treo |
Chu kỳ bật tắt | 100000 |
B50L70 | 100000h |
Tuổi thọ | 100000h |
Hệ số công suất ⁽3⁾ | >0.97 |
Tần số | 50/60Hz |
Điện áp vào | 85 - 305~ |
Thời gian khởi động | 0.5s (mặc định) |
Công suất | 150W |
Dòng điện ⁽3⁾ @220V | 700mA |
Bảo vệ chống xung điện áp ⁽⁶⁾ | 10kV/10kA |
Bộ nguồn (Driver) ⁽11⁾ | PHILIPS |
Hiệu suất phát quang | 130lm/W |
Nhiệt độ màu | CCT 4000K/3000K |
Hệ số hoàn màu | >70 |
Quang thông | 19500lm/19500lm |
Góc chiếu | 70*155° (TYPE II) |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds 5050 |
Tỷ số S/P | 1.437 / 1.162 |
Thay đổi độ sáng | Timer dimming (5 cấp), 0-10V |
Tính năng | CLO, AST, OTL |
Cổng kết nối | NEMA 7Pin (tùy chọn) |
Điều chỉnh công suất | 10-100% (12-120W) |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -40°C |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 55°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -50°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Kính cường lực (5mm) |
Màu sắc sản phẩm | Xám |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trong suốt |
Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc (sơn tĩnh điện chống ăn mòn, chống tia cực tím, chống muối biển, tản nhiệt trực tiếp) |
Chiều dài | 673mm |
Chiều rộng | 260mm |
Chiều cao | 121mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 6.5Kg |
Diện tích cản gió lớn nhất | 0.175m² |
IK | 09 |
IP | 66 |
Cấp độ bảo vệ | I |
Tiêu chuẩn | TCVN 7722-1 :2017 TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 TCVN 10885-2-1 :2015 TCVN8781:2015 IEC 62262 :2002 IEC61643-11 :2011 ISO 9001:2015Chứng nhận dán nhãn năng lượng (MCB 262107295)ENEC/CE/CB QCVN 19:2019/BKHCN |
Kiểu đóng gói | Thùng carton, 1 |
Mã sản phẩm | MRL723-150UD407LF2MMRL723-150UD307LF2M |
Kích thước | 725*300*155mm(L*W*H) |
Mã ENA/UPC | 89361090300708936109030131 |
Trọng lượng (G.Weight) | 7Kg |
Chiều cao lắp đặt lớn nhất | 15m |
Kích thước cần đèn | Ø60 |
Điều chỉnh góc ngẩng | +/-90° |
Lực xiết bulông/vít | 23 N.m |