MES JSC- Phù hợp chiếu sáng nhà xưởng, nhà kho. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, Metal Halide
- Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm
Chuyên mục: Đèn LED Nhà Xưởng
| Kiểu lắp đặt | Treo |
| Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) |
| Ứng dụng | Công nghiệp |
| Tuổi thọ | 50000 h |
| Chu kỳ bật tắt | 50000 |
| B50L70 | 50000h |
| Điện áp vào | 100-240VAC |
| Tần số | 50/60Hz |
| Công suất | 150W |
| Dòng điện @220V | 681mA |
| Hệ số công suất | >0.98 |
| Thời gian khởi động | 0.5 s |
| Nhiệt độ màu | CCT 5700K/4000K |
| Quang thông | 17600lm/17600lm |
| Hệ số hoàn màu | ≥80 |
| Hiệu suất phát quang | 117lm/W |
| Góc chiếu | 60*120° |
| LLFM @ 50000 h | 70% |
| Chip LED | Lumileds |
| Chỉ số S/P | 2.207/1.642/1.191 |

| Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
| Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
| Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 46°C |
| Thay đổi độ sáng | Không |
| Màu sắc sản phẩm | Xám |
| Vật liệu tấm che bảo vệ | PMMA |
| Màu sắc tấm che bảo vệ | Trong suốt |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm |
| Chiều dài | 887mm |
| Chiều rộng | 115mm |
| Chiều cao | 144mm |
| Trọng lượng (N.Weight) | 5200g |

| Cấp bảo vệ | II |
| IP | 65 |
| IK | Không xác định |
| Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
| Mã sản phẩm | MHL673-150WS577LD4X6 MHL673-150WS407LD4X6MHL673-150HS278LD4X6 |
| Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
| Kích thước | 950x175x175mm(LxWxH) |
| Trọng lượng (G.Weight) | 5600g |
| Mã ENA/UPC | 8936109022365 89361090223588936109022341 |