- Đèn thanh âm, đèn led thanh âm lắp âm trần hoặc âm vách. Sử dụng cho chiếu sáng nội thất văn phòng, phòng hợp, cửa hàng, nhà ở dân dụng
- Thiết kế theo yêu cầu: chiều dài, hình dạng, công suất, màu sắc ánh sáng.
- Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm
Chuyên Mục: Đèn LED Thanh
Kiểu lắp đặt | Bắt âm trần/âm vách |
Kiểu kết nối | Domino 2 cực tính |
Ứng dụng | Dân dụng |
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 50000h |
Điện áp vào | 100-240VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 72W |
Dòng điện @220V | 328mA |
Hệ số công suất | >0.96 |
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Nhiệt độ màu | CCT 6500K/4000K/2700K |
Quang thông | 6600lm/6600lm/5300lm |
Hệ số hoàn màu | >80 |
Hiệu suất phát quang | 92lm/W |
Góc chiếu | 120° |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds |
Chỉ số S/P | 2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 35°C |
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Nhựa PMMA |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trắng |
Vật liệu thân đèn | Nhôm |
Chiều dài | 2400mm |
Chiều rộng | 75mm |
Chiều cao | 35mm |
Trọng lượng (N.Weight) | g |
Đầu nối | G13 |
Cực tính | 2 đầu |
Cấp bảo vệ | 0 |
IP | 20 |
IK | Không xác định |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Mã sản phẩm | MLL564-072WS658LB6 MLL564-072WS408LB6 MLL564-072WS278LB6 |
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Kích thước | mm (LxWxH) |
Trọng lượng (G.Weight) | g |
Mã ENA/UPC | 8936109024604 8936109024611 8936109024628 |