Phù hợp chiếu sáng đường cao tốc, đường phố, đường đi bộ. Thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, cao áp thủy ngân. Driver có tích hợp chức năng dimming đa cấp công suất
Chuyên mục: Đèn đường LED
Kiểu lắp đặt | Gắn lên trụ |
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) Tự động ngắt điện khi mở nắp ngăn linh kiện |
Ứng dụng | Công nghiệp |
Bảo hành | 60 tháng |
Tuổi thọ | 100000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 100000h |
Điện áp vào | 85 - 305VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 60W |
Dòng điện @220V | 282mA |
Bộ nguồn (Driver) ⁽1⁰⁾ | PHILIPS |
Hệ số công suất | >0.97 |
Thời gian khởi động | 0.5 s (mặc định) |
Nhiệt độ màu | CCT 4000K/3000K |
Quang thông | 7500lm |
Hệ số hoàn màu | >80 |
Hiệu suất phát quang | ≥125lm/W |
Góc chiếu | 140*70° (TYPE I) |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds 5050 |
Chỉ số S/P | 1.437 / 1.162 |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 55°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -35°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn | 45°C |
Thay đổi độ sáng | Timer dimming (5 cấp), 0-10V |
Tính năng | CLO, AST, OTL |
Cổng kết nối | NEMA 7 Pin (Tùy chọn) |
Điều chỉnh công suất | 10-100% (10-60W) |
Màu sắc sản phẩm | Xám đậm |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Kính cường lực |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trong suốt |
Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc (sơn tĩnh điện chống ăn mòn, chống tia cực tím, chống muối biển, tản nhiệt trực tiếp) |
Chiều dài | 680mm |
Chiều rộng | 230mm |
Chiều cao | 98mm |
Diện tích cản gió lớn nhất | 0.156m² |
Trọng lượng (N.Weight) | 5.5Kg |
Cấp bảo vệ | I |
IP | 66 |
IK | 09 |
Tiêu chuẩn | TCVN 7722-1:2017 TCVN 7722-2-3:2019 TCVN 10885-2-1:2015 TCVN 10885-1:2015IEC 62262 :2002IEC 61643-11:2011LM80ISO 9001:2015ISO 14001:2015ENEC/CE/CB |
Mã sản phẩm | MRL791-060UD408LD1MMRL791-060UD308LD1M |
Kiểu đóng gói | Thùng carton, 1 |
Kích thước | 700*270*160mm(L*W*H) |
Trọng lượng (G.Weight) | 6kg |
Mã ENA/UPC | 8936109029371 8936109029388 |
Chiều cao lắp đặt lớn nhất | 12m |
Kích thước cần đèn | Ø60 |
Điều chỉnh góc ngẩng | +/-15° |
Lực xiết bulông/vít | 23 N.m |