- Phù hợp chiếu sáng đường cao tốc, đường phố, đường đi bộ. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, cao áp thủy ngân
- Tuổi thọ lên đến 100.000 giờ và Bảo hành 5 năm
Chuyên mục: Đèn đường LED
Kiểu lắp đặt | Gắn lên trụ |
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) |
Ứng dụng | Công nghiệp |
Tuổi thọ | 100000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 100000h |
Điện áp vào | 90-264VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 120W |
Dòng điện @220V | 550mA |
Hệ số công suất | >0.95 |
Thời gian khởi động | 0.5 s (mặc định) |
Nhiệt độ màu | CCT 4000K/3000K |
Quang thông | 15700lm/15700lm |
Hệ số hoàn màu | >=70 |
Chip LED | Lumileds 5050 |
Hiệu suất phát quang | >=130lm/W |
Góc chiếu | 70*155° (TYPE 2M) |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chỉ số S/P | 1.437/1.162 |
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -30°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 50°C |
Thay đổi độ sáng | Timer dimming, 0-10V dimming DALI |
Tính năng | CLO, AST, OTL |
Màu sắc sản phẩm | Xám |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Kính cường lực |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trong suốt |
Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc nguyên khối |
Chiều cao | 121mm |
Chiều rộng | 260mm |
Chiều dài | 673mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 6,5kg |
Diện tích cản gió lớn nhất | 0.175m2 |
Cấp bảo vệ | I |
IP | 66 |
IK | 09 |
Tiêu chuẩn | TCVN 7722-1 :2017 TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 TCVN 10885-2-1 :2015 TCVN8781:2015 IEC 62262 :2002 IEC61643-11 :2011 ISO 9001:2015 |
Mã sản phẩm | MRL723-120WD407LF2MN MRL723-120WD307LF2MN |
Kiểu đóng gói | Thùng carton, 1 |
Kích thước | 725*300*155mm(LxWxH) |
Trọng lượng (G.Weight) | 7kg |
Mã ENA/UPC | 8936109029111 8936109029128 |
Chiều cao lắp đặt lớn nhất | 12m |
Kích thước cần đèn | Ø60 |
Điều chỉnh góc ngẩng | +/-90° |
Lực xiết xiết bulông/vít | 23 N.m |